Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
Lu-ca 21:1 Lu-ca 21:2 Lu-ca 21:3 Lu-ca 21:4 Lu-ca 21:5 Lu-ca 21:6 Lu-ca 21:7 Lu-ca 21:8 Lu-ca 21:9 Lu-ca 21:10 Lu-ca 21:11 Lu-ca 21:12 Lu-ca 21:13 Lu-ca 21:14 Lu-ca 21:15 Lu-ca 21:16 Lu-ca 21:17 Lu-ca 21:18 Lu-ca 21:19 Lu-ca 21:20 Lu-ca 21:21 Lu-ca 21:22 Lu-ca 21:23 Lu-ca 21:24 Lu-ca 21:25 Lu-ca 21:26 Lu-ca 21:27 Lu-ca 21:28 Lu-ca 21:29 Lu-ca 21:30 Lu-ca 21:31 Lu-ca 21:32 Lu-ca 21:33 Lu-ca 21:34 Lu-ca 21:35 Lu-ca 21:36 Lu-ca 21:37 Lu-ca 21:38