Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
Lu-ca 19:1 Lu-ca 19:2 Lu-ca 19:3 Lu-ca 19:4 Lu-ca 19:5 Lu-ca 19:6 Lu-ca 19:7 Lu-ca 19:8 Lu-ca 19:9 Lu-ca 19:10 Lu-ca 19:11 Lu-ca 19:12 Lu-ca 19:13 Lu-ca 19:14 Lu-ca 19:15 Lu-ca 19:16 Lu-ca 19:17 Lu-ca 19:18 Lu-ca 19:19 Lu-ca 19:20 Lu-ca 19:21 Lu-ca 19:22 Lu-ca 19:23 Lu-ca 19:24 Lu-ca 19:25 Lu-ca 19:26 Lu-ca 19:27 Lu-ca 19:28 Lu-ca 19:29 Lu-ca 19:30 Lu-ca 19:31 Lu-ca 19:32 Lu-ca 19:33 Lu-ca 19:34 Lu-ca 19:35 Lu-ca 19:36 Lu-ca 19:37 Lu-ca 19:38 Lu-ca 19:39 Lu-ca 19:40 Lu-ca 19:41 Lu-ca 19:42 Lu-ca 19:43 Lu-ca 19:44 Lu-ca 19:45 Lu-ca 19:46 Lu-ca 19:47 Lu-ca 19:48