Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
1 Cô-rinh-tô 9:1 1 Cô-rinh-tô 9:2 1 Cô-rinh-tô 9:3 1 Cô-rinh-tô 9:4 1 Cô-rinh-tô 9:5 1 Cô-rinh-tô 9:6 1 Cô-rinh-tô 9:7 1 Cô-rinh-tô 9:8 1 Cô-rinh-tô 9:9 1 Cô-rinh-tô 9:10 1 Cô-rinh-tô 9:11 1 Cô-rinh-tô 9:12 1 Cô-rinh-tô 9:13 1 Cô-rinh-tô 9:14 1 Cô-rinh-tô 9:15 1 Cô-rinh-tô 9:16 1 Cô-rinh-tô 9:17 1 Cô-rinh-tô 9:18 1 Cô-rinh-tô 9:19 1 Cô-rinh-tô 9:20 1 Cô-rinh-tô 9:21 1 Cô-rinh-tô 9:22 1 Cô-rinh-tô 9:23 1 Cô-rinh-tô 9:24 1 Cô-rinh-tô 9:25 1 Cô-rinh-tô 9:26 1 Cô-rinh-tô 9:27