Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
1 Cô-rinh-tô 10:1 1 Cô-rinh-tô 10:2 1 Cô-rinh-tô 10:3 1 Cô-rinh-tô 10:4 1 Cô-rinh-tô 10:5 1 Cô-rinh-tô 10:6 1 Cô-rinh-tô 10:7 1 Cô-rinh-tô 10:8 1 Cô-rinh-tô 10:9 1 Cô-rinh-tô 10:10 1 Cô-rinh-tô 10:11 1 Cô-rinh-tô 10:12 1 Cô-rinh-tô 10:13 1 Cô-rinh-tô 10:14 1 Cô-rinh-tô 10:15 1 Cô-rinh-tô 10:16 1 Cô-rinh-tô 10:17 1 Cô-rinh-tô 10:18 1 Cô-rinh-tô 10:19 1 Cô-rinh-tô 10:20 1 Cô-rinh-tô 10:21 1 Cô-rinh-tô 10:22 1 Cô-rinh-tô 10:23 1 Cô-rinh-tô 10:24 1 Cô-rinh-tô 10:25 1 Cô-rinh-tô 10:26 1 Cô-rinh-tô 10:27 1 Cô-rinh-tô 10:28 1 Cô-rinh-tô 10:29 1 Cô-rinh-tô 10:30 1 Cô-rinh-tô 10:31 1 Cô-rinh-tô 10:32 1 Cô-rinh-tô 10:33