Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
Nê-hê-mi-a 13:1 Nê-hê-mi-a 13:2 Nê-hê-mi-a 13:3 Nê-hê-mi-a 13:4 Nê-hê-mi-a 13:5 Nê-hê-mi-a 13:6 Nê-hê-mi-a 13:7 Nê-hê-mi-a 13:8 Nê-hê-mi-a 13:9 Nê-hê-mi-a 13:10 Nê-hê-mi-a 13:11 Nê-hê-mi-a 13:12 Nê-hê-mi-a 13:13 Nê-hê-mi-a 13:14 Nê-hê-mi-a 13:15 Nê-hê-mi-a 13:16 Nê-hê-mi-a 13:17 Nê-hê-mi-a 13:18 Nê-hê-mi-a 13:19 Nê-hê-mi-a 13:20 Nê-hê-mi-a 13:21 Nê-hê-mi-a 13:22 Nê-hê-mi-a 13:23 Nê-hê-mi-a 13:24 Nê-hê-mi-a 13:25 Nê-hê-mi-a 13:26 Nê-hê-mi-a 13:27 Nê-hê-mi-a 13:28 Nê-hê-mi-a 13:29 Nê-hê-mi-a 13:30 Nê-hê-mi-a 13:31