Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
Mác 10:1 Mác 10:2 Mác 10:3 Mác 10:4 Mác 10:5 Mác 10:6 Mác 10:7 Mác 10:8 Mác 10:9 Mác 10:10 Mác 10:11 Mác 10:12 Mác 10:13 Mác 10:14 Mác 10:15 Mác 10:16 Mác 10:17 Mác 10:18 Mác 10:19 Mác 10:20 Mác 10:21 Mác 10:22 Mác 10:23 Mác 10:24 Mác 10:25 Mác 10:26 Mác 10:27 Mác 10:28 Mác 10:29 Mác 10:30 Mác 10:31 Mác 10:32 Mác 10:33 Mác 10:34 Mác 10:35 Mác 10:36 Mác 10:37 Mác 10:38 Mác 10:39 Mác 10:40 Mác 10:41 Mác 10:42 Mác 10:43 Mác 10:44 Mác 10:45 Mác 10:46 Mác 10:47 Mác 10:48 Mác 10:49 Mác 10:50 Mác 10:51 Mác 10:52