Old Testament
Sáng Thế Xuất Hành Lê-vi Dân Số Phục Truyền Luật Lệ Giô-sua Các Thủ Lãnh Ru-tơ 1 Sa-mu-ên 2 Sa-mu-ên 1 Các Vua 2 Các Vua 1 Sử Ký 2 Sử Ký Ê-xơ-ra Nê-hê-mi-a Ê-xơ-tê Gióp Thánh Thi Châm Ngôn Giảng Sư Nhã Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai Ca Ê-xê-ki-ên Ða-ni-ên Hô-sê-a Giô-ên A-mốt Ô-ba-đi-a Giô-na Mi-ca Na-hum Ha-ba-cúc Xê-pha-ni-a Ha-gai Xê-ca-ri-a Ma-la-kiVerse
2 Cô-rinh-tô 8:1 2 Cô-rinh-tô 8:2 2 Cô-rinh-tô 8:3 2 Cô-rinh-tô 8:4 2 Cô-rinh-tô 8:5 2 Cô-rinh-tô 8:6 2 Cô-rinh-tô 8:7 2 Cô-rinh-tô 8:8 2 Cô-rinh-tô 8:9 2 Cô-rinh-tô 8:10 2 Cô-rinh-tô 8:11 2 Cô-rinh-tô 8:12 2 Cô-rinh-tô 8:13 2 Cô-rinh-tô 8:14 2 Cô-rinh-tô 8:15 2 Cô-rinh-tô 8:16 2 Cô-rinh-tô 8:17 2 Cô-rinh-tô 8:18 2 Cô-rinh-tô 8:19 2 Cô-rinh-tô 8:20 2 Cô-rinh-tô 8:21 2 Cô-rinh-tô 8:22 2 Cô-rinh-tô 8:23 2 Cô-rinh-tô 8:24